--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cool down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coast live oak
:
cây sồi tươi miền biển Bắc Mỹ.
+
sở đắc
:
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dânTo put what one knows about science in the service of the people
+
boustrophedonic
:
thuộc, liên quan tới lối viết chữ có dòng xen kẽ nhau và theo những hướng đối ngược nhau
+
aphonia
:
(y học) chứng mất tiếng
+
crabbedness
:
sự càu nhàu, sự cáu gắt