--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cool down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
muối
:
saltruộng muốisalt-marsh
+
fan mail
:
thư của các người hâm mộ
+
crownwork
:
sự cấy ghép thân răng * o tomorrow my dentist will fit me for a crownNgày mai nha sỹ sẽ chọn răng vừa vặn với tôi
+
clime
:
(thơ ca) vùng, miền, xứ
+
strati
:
mây tầng